THÔNG BÁO Về việc báo giá để lập dự toán gói thầu “Mua sắm văn phòng phẩm năm 2025” tại Trung tâm Quản lý nhà và Giám định xây dựng

Trung tâm Quản lý nhà và Giám định xây dựng đang thực hiện lập dự toán gói thầu “Mua sắm văn phòng phẩm năm 2025” kính mời các Nhà thầu có đủ năng lực, kinh nghiệm trong lĩnh vực cung cấp dịch vụ lập bảng báo giá theo khối lượng như sau:

Stt

Danh mục hàng hóa

Thông số kỹ thuật

Đơn vị tính

Tổng
Số lượng

Ghi chú

 

 
   

1

Giấy in  80gsm A3

Giấy in cao cấp, đẹp, trắng, mịn, láng, giấy được làm từ 100% tinh bột giấy; không có bụi giấy; bột giấy hóa học tẩy trắng, có độ sạch hóa học và chất lượng cao, đốm khác màu phân biệt được bằng mắt thường; Giấy phải có màu sắc đồng đều trong cùng một lô hàng; đốm khác màu phân biệt được bằng mắt thường; mặt giấy phẳng có độ nhẵn cao, không nhăn, gấp, thủng rách hoặc khuyết tật bề mặt khác.
Độ dày: ≥110 µm;
Độ trắng CIE tối thiểu ≥160;
Độ đục ≥95%;
Định lượng >= 80 g/m2;
Giấy khổ A3 (500 tờ/ Ream), kích thước giấy 297mm × 420mm.
Quy cách đóng gói 500 tờ/ream, 5 ream/thùng. Trọng lượng ≥5kg/ream, ≥25kg/thùng.

Ream

9

 

   

2

Giấy in  80gsm A4

Giấy in cao cấp, đẹp, trắng, mịn, láng, giấy được làm từ 100% tinh bột giấy; không có bụi giấy; bột giấy hóa học tẩy trắng, có độ sạch hóa học và chất lượng cao, đốm khác màu phân biệt được bằng mắt thường; Giấy phải có màu sắc đồng đều trong cùng một lô hàng; đốm khác màu phân biệt được bằng mắt thường; mặt giấy phẳng có độ nhẵn cao, không nhăn, gấp, thủng rách hoặc khuyết tật bề mặt khác.
Độ dày: ≥110 µm;
Độ trắng CIE tối thiểu ≥160;
Độ đục ≥95%;
Định lượng >= 80 g/m2;
Giấy khổ A4 (500 tờ/ Ream), kích thước giấy 210mmx297mm.
Quy cách đóng gói 500 tờ/ream, 5 ream/thùng. Trọng lượng ≥2.5kg/ream, ≥12.5kg/thùng.

Ream

1936

 

   

3

Giấy Fo màu 80gsm A4 (màu hồng+màu xanh)

Giấy Ford màu A4 định lượng 80gsm, chất lượng giấy cao cấp, không cặn bẩn

Ream

26

 

   

4

Giấy bìa màu 180gsm A4 (P.LT + P.GĐ màu xanh) (P.TVXD Quý 1 -5 xanh + 5 đỏ, Quý 2 – 2 xanh +5 đỏ)

Khổ A4 (1 xấp = 100 tờ), nhiều màu

Xấp

72

 

   

5

Giấy in ảnh 1 mặt A4

Chất liệu: Giấy láng, mịn, trắng bóng, định lượng 230gsm

Xấp

6

 

   

6

Giấy niêm phong A4

Chất liệu giấy pellure, mỏng, 100 tờ/xấp

Xấp

31

 

   

7

Giấy decal A4 đế xanh

Khổ giấy: 210×297 mm
Qui cách đóng gói: 100 tờ/xấp

Xấp

32

 

   

8

Decal ảnh

A4 (210 x 297mm)

Xấp

5

 

   

9

Giấy note 3×4

3 x 4 (76x101mm), màu vàng

Xấp

522

 

   

10

Giấy note mũi tên 5 màu

Giấy note 5 màu, hình mũi tên (có keo ở đầu mũi tên)

Xấp

520

 

   

11

Tập 200 trang 62gsm

Kích thước: 15 x 21 mm; định lượng 62gsm; số lượng trang giấy: 200 trang; giấy trắng, mịn, không lem mực/nước

Quyển

85

 

   

12

Sổ 25×35

Sổ Caro 25×35 – dày, giấy trắng, kẻ caro, không lem mực/nước

Quyển

21

 

   

13

Sổ 30×40

Sổ Caro 30×40 – dày, giấy trắng, kẻ caro, không lem mực/nước

Quyển

15

 

   

14

Bìa kiếng A4

Khổ A4 1.5mm

Xấp

50

 

   

15

Bìa lỗ A4
thường

1 xấp = 100 cái, khổ A4, chất lượng màng nhựa trong suốt

Xấp

202

 

   

16

Bìa lá A4

Khổ A4

Cái

952

 

   

17

Bìa lá F4

Khổ F4

Cái

133

 

   

18

Bìa nút A4

Bìa nút khổ A4

Cái

693

 

   

19

Bìa nút F4 dây

Bìa nút khổ F4, có dây

Cái

80

 

   

20

Bìa nút F4

Bìa nút khổ F4

Cái

1076

 

   

21

Bìa 40 lá

40 lá nhựa A4, độ dày lá nhựa:0.8mm

Cái

82

 

   

22

Bìa 60 lá

60 lá nhựa A4, độ dày lá nhựa:0.8mm

Cái

69

 

   

23

Bìa 3 dây 7P

Kích thước 23×33, vải gáy 7cm, có 6 sợi dây ở 3 cạnh, trọng lượng ≥350g/cái

Cái

496

 

   

24

Bìa 3 dây 15P

Kích thước 23×33, vải gáy 15cm, có 6 sợi dây ở 3 cạnh, trọng lượng ≥370g/cái

Cái

466

 

   

25

Bìa còng bật Plus 9P

kích thước gáy 9cm

Cái

214

 

   

26

Băng keo trong/đục 2.4F100Y

Băng keo trong/đục, bản ngang 2.4cm, trọng lượng ≥96g/cuộn

Cuộn

63

 

   

27

Băng keo trong/đục 4.8F100Y

Băng keo trong/đục, bản ngang 4.7cm, trọng lượng ≥170g/cuộn

Cuộn

68

 

   

28

Băng keo simili 3F6
(P.TV -Quý 1 10 xanh + 15 đỏ, Quý 2 -15 xanh +  15 đỏ)

Băng keo simili, bản ngang 3.6cm, trọng lượng ≥75g/cuộn

Cuộn

86

 

   

29

Băng keo simili 4F8

Băng keo simili, bản ngang 4.7cm, trọng lượng ≥95g/cuộn

Cuộn

116

 

   

30

Băng keo 2 mặt 2.4cm

Băng keo 2 mặt giấy, bản ngang 2.4cm, trọng lượng ≥90g/cuộn

Cuộn

63

 

   

31

Băng keo 2 mặt 5cm

Băng keo 2 mặt giấy, bản ngang 4.7cm, trọng lượng ≥170g/cuộn

Cuộn

39

 

   

32

Băng keo 2 mặt xốp 2.4cm 10yds

Băng keo 2 mặt xốp, bản ngang 2.4cm, trọng lượng ≥85g/cuộn

Cuộn

13

 

   

33

Băng keo giấy 2.4cm 30yds

Băng keo giấy, bản ngang 2.4cm, trọng lượng ≥70g/cuộn

Cuộn

29

 

   

34

Băng keo giấy 5.0cm 30yds

Băng keo giấy, bản ngang 5.0cm, trọng lượng ≥150g/cuộn

Cuộn

24

 

   

35

Dụng cụ bấm kim số 10

Dụng cụ bấm kim số 10

Cái

110

 

   

36

Dụng cụ bấm kim trung 391 Deli 60 tờ

Kích thước: 150 x 60 x 20 mm
Trọng lượng: 150 g
Chất liệu: Hợp kim thép
Khả năng bấm: 60 tờ A4 (20 lb)
Loại ghim sử dụng: 23/6, 23/10

Cái

5

 

   

37

Dụng cụ bấm kim lớn KW-RIO 50LA

Đồ bấm kim loại tốt, bấm được tối đa 210 tờ; dùng kim 23/6 – 23/23, Khoảng cách đóng tối đa ≥70mm từ cạnh giấy

Cái

5

 

   

38

Dụng cụ bấm lổ kW-  978

Đồ bấm lỗ: bấm được tối đa 30 tờ giấy; đường kính lỗ ϕ6mm, khoảng cách giữa 2 lỗ 80mm;

Cái

22

 

   

39

Kềm gỡ kim 1039

Kềm gỡ kim Eagle 1039A

Cái

14

 

   

40

Kim bấm số 10 Plus

Chiều ngang kim: 8.5mm, chiều dài chân kim: 4.7mm, 100 kim/thanh

Hộp

756

 

   

41

Kim bấm kW-  23/8

Chiều ngang kim: 12.85mm, chiều dài chân kim: 8mm, 100 kim/thanh

Hộp

20

 

   

42

Kim bấm kW-  23/10

Chiều ngang kim: 12.85mm, chiều dài chân kim: 10mm, 100 kim/thanh

Hộp

17

 

   

43

Kim bấm kW-  23/13

Chiều ngang kim: 12.85mm, chiều dài chân kim: 13mm, 100 kim/thanh

Hộp

18

 

   

44

Kim bấm kW-  23/15

Chiều ngang kim: 12.85mm, chiều dài chân kim: 15mm, 100 kim/thanh

Hộp

10

 

   

45

Kim bấm kW-  23/17

Chiều ngang kim: 12.85mm, chiều dài chân kim: 17mm, 100 kim/thanh

Hộp

17

 

   

46

Kim bấm kW-  23/20

Chiều ngang kim: 12.85mm, chiều dài chân kim: 20mm, 100 kim/thanh

Hộp

17

 

   

47

Kim bấm kW-  23/23

Chiều ngang kim: 12.85mm, chiều dài chân kim: 23mm, 100 kim/thanh

Hộp

17

 

   

48

Kẹp Bướm 15mm

Kẹp bướm 15mm

Hộp

306

 

   

49

Kẹp Bướm 19mm

Kẹp bướm 19mm

Hộp

217

 

   

50

Kẹp Bướm 25mm

Kẹp bướm 25mm

Hộp

142

 

   

51

Kẹp Bướm 32mm

Kẹp bướm 32mm

Hộp

199

 

   

52

Kẹp Bướm 41mm

Kẹp bướm 41mm

Hộp

105

 

   

53

Kẹp Bướm 51mm

Kẹp bướm 51mm

Hộp

194

 

   

54

Kẹp giấy C32

Kẹp giấy C32

Hộp

281

 

   

55

Kẹp giấy nhựa C62

Kẹp giấy nhựa C62

Hộp

135

 

   

56

Pin AA

điện áp danh nghĩa 1.5V; Pin kích thước AA

Viên

212

 

   

57

Pin AAA

điện áp danh nghĩa 1.5V; Pin kích thước AAA

Viên

210

 

   

58

Thước nhựa dẻo 30cm

Chiều dài: 30cm, chất liệu nhựa dẻo

Cây

58

 

   

59

Thước nhựa cứng 30cm

Chiều dài: 30cm, chất liệu nhựa cứng

Cây

75

 

   

60

Bút xóa Plus WH-105TR

Bút xóa kéo 5mmx12m

Cây

155

 

   

61

Bút xóa CP-02

Bút xóa nước, dung tích 12ml. Bút xóa đều mực, không lem, nhòe, mau khô, che phủ tốt giúp nét chữ rõ ràng trên màn xóa, không đóng cặn ở đầu bút.

Cây

154

 

   

62

Bút dạ quang

Bút dạ quang 01 đầu, nét ≥4mm, nhiều màu: Vàng, Cam, Hồng, xanh lá, xanh dương

Cây

307

 

   

63

Bút dạ quang HL-03

Bút dạ qang 2 dạ quang: 0.5mm và 4mm, màu: xanh dương/xanh lá/vàng/hồng/cam

Cây

171

 

   

64

Bút lông dầu 2 đầu kim Zebifa (10 cây/hộp)

Viết được trên nhiều chất liệu: giấy, gỗ, da, nhựa, thủy tinh, … nét: 0.4mm và 1mm, màu: xanh/đỏ/đen;

Hộp

42

 

   

65

Bút lông kim PM-04

Viết được trên nhiều chất liệu: giấy, gỗ, da, nhựa, thủy tinh, … nét: 0.4mm và 1mm, màu: xanh/đỏ/đen;

Cây

52

 

   

66

Bút lông dầu PM-09 (P.GĐXD mỗi thứ 1 màu)

Viết được trên nhiều chất liệu: giấy, gỗ, da, nhựa, thủy tinh, … nét: 0.8mm và 6mm, màu: xanh/đỏ/đen;

Cây

90

 

   

67

Bút lông dầu L113 (P.GĐXD mỗi thứ 1 màu)

dùng viết lên các bề mặt: nhựa, sắt, giấy, thép, thuỷ tinh, kính, đánh dấu lên dây điện, bao bì, thùng carton, gỗ…
Sản phẩm có thể đổ mực thay khi bút hết mực rất dễ dàng, mang tính kinh tế cao, tiết kiệm cho người sử dụng.
Chất lượng an toàn Không phai, không nhòe khi thấm nước.

Cây

54

 

   

68

Bút lông bảng   -WB03 (xanh, đỏ, đen)

Viết được trên bề mặt bảng trắng, dễ lau chùi, an toàn – không độc hại, … nét: 2.5mm, màu: xanh/đỏ/đen;

Cây

4

 

   

69

Miếng chùi bảng

Miếng chùi bảng

Cái

1

 

   

70

Chuốt chì

Chuốt chì

Cái

135

 

   

71

Bút chì GP-01 2B

Bút chì gỗ, chất liệu chì 2B

Cây

364

 

   

72

Bút bi -027(p.GĐXD Q.1-3 dỏ, 2 đen; Q.2 – 2 đỏ, 3 đen; Q.3-3 dỏ, 2 đen; Q.4 – 2 đỏ, 3 đen)

TL-027 (đầu 0.5mm), Thiên Long hoặc tương đương

Cây

246

 

   

73

Bút bi -036 (P.P chế đen)

TL-036 (đầu 0.7mm), Thiên Long hoặc tương đương

Cây

595

 

   

74

Bút bi -047

TL-047 (đầu 0.7mm), Thiên Long hoặc tương đương

Cây

441

 

   

75

Bút GEL-B03

TL-Gel 03 (đầu 0.5mm), Thiên Long hoặc tương đương

Cây

242

 

   

76

Bút cặp cắm quầy

 

Bộ

8

 

   

77

Dây thun cột tiền (đại)

Đường kính ≥3.5cm,
chu vi: ≥11cm, bề ngang 3mm, chất liệu cao su

Bịch

16

 

   

78

Dao lam

Dao lam

Hộp

42

 

   

79

Dao SDI 0426 lớn

Chất liệu nhựa tốt, lưỡi dao 18mm

Cây

5

 

   

80

Kéo S180

Kéo S180, dài 17.5cm, chất liệu thép

Cây

94

 

   

81

Keo khô

Hồ dán giấy khô, độ dính cao, trọng lượng 8g

Ống

50

 

   

82

Keo nước 30ml

30ml

Ống

434

 

   

83

Gôm trung Pentel

Kích thước: 1.2 x 1.7 x 4.1cm, chất liệu màu trắng, mềm

Viên

172

 

   

84

Mực  S61, S62 ,S63
(p.tvxd Quý 1 -5 dỏ + 5 xanh, Quý 2 – 3 đỏ, p.QLVH Q.2 – 1 xanh)

Mực dùng cho tampon dấu, dung tích 28ml, màu đỏ

Chai

14

 

   

85

Tampon  S1822-7

Kích thước 14 x 38 mm

Cái

21

 

   

86

Tampon  S1823-7

Kích thước 18 x 47 mm

Cái

5

 

   

87

Tampon  S1824-7

Kích thước 22 x 58 mm

Cái

6

 

   

88

Khăn giấy lụa hộp  180 tờ (5 màu)

180 tờ/hộp

Hộp

134

 

   

89

giấy vệ sinh 700g
(cuộn to)

700g

Cuộn

445

 

   

90

Kem đánh răng

Kem đánh răng

Hộp

4

 

   

91

Sữa rửa tay  450g

Sữa rửa tay  450g

Chai

288

 

   

92

NRC chanh 400g

NRC chanh 400g

Chai

4

 

   

93

Nước lau kính  580ml

Nước lau kính  580ml

Chai

4

 

   

94

Nước tẩy nhà tắm siêu sạch  900ml

Nước tẩy nhà tắm siêu sạch  900ml

Chai

68

 

   

95

Tẩy bồn cầu  880ml

Tẩy bồn cầu  880ml

Chai

192

 

   

96

Xịt muỗi  600ml

Xịt muỗi  600ml

Chai

8

 

   

97

Xịt phòng  hương chanh 280ml

Xịt phòng  hương chanh 280ml

Chai

8

 

   

98

Khăn lau đa năng 30×35

Khăn lau đa năng 30×35

Cái

120

 

   

99

Chổi nhựa quét nhà

Chổi nhựa quét nhà

Cây

20

 

   

100

Cây lau nhà tròn

Cây lau nhà tròn

Cây

10

 

   

101

Cây đẩy nước sàn nhà

Cây đẩy nước sàn nhà 75cm

Cây

4

 

   

102

Đồ hốt rác cán lớn

Đồ hốt rác cán lớn

Cái

20

 

   

103

Thảm nhựa  90×120

Thảm nhựa  90×120

Cái

4

 

   

104

Thảm san hô 40×60

Thảm san hô 40×60

Cái

8

 

   

105

Cuộn rác ba màu đại

Cuộn rác ba màu đại

Kg

96

 

   

106

Túi rác đen 90x120cm

Túi rác đen 90x120cm

Kg

96

 

   

107

Bộ lau nhà 360

 

Bộ

3

 

   

108

Túi xốp trắng 35×60

Túi xốp trắng 35×60

Kg

8

 

   

109

Bình ắc quy

Loại: Axit chì kín khí – không bảo dưỡng, tuổi thọ thiết kế 5 năm.
Điện áp 12VDC, tương thích với APC Smart-UPS 5000

Cái

16

 

   

110

Đèn pin

Đèn pin LED
Chất liệu nhôm
Điện áp sử dụng 1.5V (AA)
Phạm vi chiếu sáng >30m
Độ sáng 50lumens
Tiêu chuẩn: IP65.

Cái

4

 

   

111

Ổ cắm 6 lỗ

Lỗ cắm 3 chấu chịu tải 16A 250VAC
Dây đồng N/L/TE
Thiết bị đóng ngắt nhiệt + từ 32A
Phích cắm Nema 5/15P chịu
Có đèn LED

Cái

20

 

   

112

Ổ cắm  6 lỗ 3 chấu, 5m

Ổ cắm 6 lỗ 3 chấu, 5m

Cái

20

 

   

113

Giấy note nhựa không
mũi tên (15mmx20mm*3pcs)

 

Xấp

14

 

   

114

dán nhãn tomy brand
(36mmx77mm)

 

Xấp

6

 

   

115

Bìa nút A3

 

Cái

400

 

   

    Đề nghị các nhà thầu gửi bảng báo giá trên về Trung tâm Quản lý nhà và Giám định xây dựng trước ngày 15 tháng 4 năm 2025.

– Địa điểm: Phòng Tổ chức – Hành chính, Cao ốc 255 Trần Hưng Đạo, Phường Cô Giang, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh./.

Tiếng Việt