THÔNG BÁO Về việc báo giá để lập dự toán gói thầu “Mua sắm văn phòng phẩm năm 2025” tại Trung tâm Quản lý nhà và Giám định xây dựng
Trung tâm Quản lý nhà và Giám định xây dựng đang thực hiện lập dự toán gói thầu “Mua sắm văn phòng phẩm năm 2025” kính mời các Nhà thầu có đủ năng lực, kinh nghiệm trong lĩnh vực cung cấp dịch vụ lập bảng báo giá theo khối lượng như sau:
Stt
Danh mục hàng hóa
Thông số kỹ thuật
Đơn vị tính
Tổng
Số lượng
Ghi chú
1
Giấy in 80gsm A3
Giấy in cao cấp, đẹp, trắng, mịn, láng, giấy được làm từ 100% tinh bột giấy; không có bụi giấy; bột giấy hóa học tẩy trắng, có độ sạch hóa học và chất lượng cao, đốm khác màu phân biệt được bằng mắt thường; Giấy phải có màu sắc đồng đều trong cùng một lô hàng; đốm khác màu phân biệt được bằng mắt thường; mặt giấy phẳng có độ nhẵn cao, không nhăn, gấp, thủng rách hoặc khuyết tật bề mặt khác.
Độ dày: ≥110 µm;
Độ trắng CIE tối thiểu ≥160;
Độ đục ≥95%;
Định lượng >= 80 g/m2;
Giấy khổ A3 (500 tờ/ Ream), kích thước giấy 297mm × 420mm.
Quy cách đóng gói 500 tờ/ream, 5 ream/thùng. Trọng lượng ≥5kg/ream, ≥25kg/thùng.
Ream
9
2
Giấy in 80gsm A4
Giấy in cao cấp, đẹp, trắng, mịn, láng, giấy được làm từ 100% tinh bột giấy; không có bụi giấy; bột giấy hóa học tẩy trắng, có độ sạch hóa học và chất lượng cao, đốm khác màu phân biệt được bằng mắt thường; Giấy phải có màu sắc đồng đều trong cùng một lô hàng; đốm khác màu phân biệt được bằng mắt thường; mặt giấy phẳng có độ nhẵn cao, không nhăn, gấp, thủng rách hoặc khuyết tật bề mặt khác.
Độ dày: ≥110 µm;
Độ trắng CIE tối thiểu ≥160;
Độ đục ≥95%;
Định lượng >= 80 g/m2;
Giấy khổ A4 (500 tờ/ Ream), kích thước giấy 210mmx297mm.
Quy cách đóng gói 500 tờ/ream, 5 ream/thùng. Trọng lượng ≥2.5kg/ream, ≥12.5kg/thùng.
Ream
1936
3
Giấy Fo màu 80gsm A4 (màu hồng+màu xanh)
Giấy Ford màu A4 định lượng 80gsm, chất lượng giấy cao cấp, không cặn bẩn
Ream
26
4
Giấy bìa màu 180gsm A4 (P.LT + P.GĐ màu xanh) (P.TVXD Quý 1 -5 xanh + 5 đỏ, Quý 2 – 2 xanh +5 đỏ)
Khổ A4 (1 xấp = 100 tờ), nhiều màu
Xấp
72
5
Giấy in ảnh 1 mặt A4
Chất liệu: Giấy láng, mịn, trắng bóng, định lượng 230gsm
Xấp
6
6
Giấy niêm phong A4
Chất liệu giấy pellure, mỏng, 100 tờ/xấp
Xấp
31
7
Giấy decal A4 đế xanh
Khổ giấy: 210×297 mm
Qui cách đóng gói: 100 tờ/xấp
Xấp
32
8
Decal ảnh
A4 (210 x 297mm)
Xấp
5
9
Giấy note 3×4
3 x 4 (76x101mm), màu vàng
Xấp
522
10
Giấy note mũi tên 5 màu
Giấy note 5 màu, hình mũi tên (có keo ở đầu mũi tên)
Xấp
520
11
Tập 200 trang 62gsm
Kích thước: 15 x 21 mm; định lượng 62gsm; số lượng trang giấy: 200 trang; giấy trắng, mịn, không lem mực/nước
Quyển
85
12
Sổ 25×35
Sổ Caro 25×35 – dày, giấy trắng, kẻ caro, không lem mực/nước
Quyển
21
13
Sổ 30×40
Sổ Caro 30×40 – dày, giấy trắng, kẻ caro, không lem mực/nước
Quyển
15
14
Bìa kiếng A4
Khổ A4 1.5mm
Xấp
50
15
Bìa lỗ A4
thường
1 xấp = 100 cái, khổ A4, chất lượng màng nhựa trong suốt
Xấp
202
16
Bìa lá A4
Khổ A4
Cái
952
17
Bìa lá F4
Khổ F4
Cái
133
18
Bìa nút A4
Bìa nút khổ A4
Cái
693
19
Bìa nút F4 dây
Bìa nút khổ F4, có dây
Cái
80
20
Bìa nút F4
Bìa nút khổ F4
Cái
1076
21
Bìa 40 lá
40 lá nhựa A4, độ dày lá nhựa:0.8mm
Cái
82
22
Bìa 60 lá
60 lá nhựa A4, độ dày lá nhựa:0.8mm
Cái
69
23
Bìa 3 dây 7P
Kích thước 23×33, vải gáy 7cm, có 6 sợi dây ở 3 cạnh, trọng lượng ≥350g/cái
Cái
496
24
Bìa 3 dây 15P
Kích thước 23×33, vải gáy 15cm, có 6 sợi dây ở 3 cạnh, trọng lượng ≥370g/cái
Cái
466
25
Bìa còng bật Plus 9P
kích thước gáy 9cm
Cái
214
26
Băng keo trong/đục 2.4F100Y
Băng keo trong/đục, bản ngang 2.4cm, trọng lượng ≥96g/cuộn
Cuộn
63
27
Băng keo trong/đục 4.8F100Y
Băng keo trong/đục, bản ngang 4.7cm, trọng lượng ≥170g/cuộn
Cuộn
68
28
Băng keo simili 3F6
(P.TV -Quý 1 10 xanh + 15 đỏ, Quý 2 -15 xanh + 15 đỏ)
Băng keo simili, bản ngang 3.6cm, trọng lượng ≥75g/cuộn
Cuộn
86
29
Băng keo simili 4F8
Băng keo simili, bản ngang 4.7cm, trọng lượng ≥95g/cuộn
Cuộn
116
30
Băng keo 2 mặt 2.4cm
Băng keo 2 mặt giấy, bản ngang 2.4cm, trọng lượng ≥90g/cuộn
Cuộn
63
31
Băng keo 2 mặt 5cm
Băng keo 2 mặt giấy, bản ngang 4.7cm, trọng lượng ≥170g/cuộn
Cuộn
39
32
Băng keo 2 mặt xốp 2.4cm 10yds
Băng keo 2 mặt xốp, bản ngang 2.4cm, trọng lượng ≥85g/cuộn
Cuộn
13
33
Băng keo giấy 2.4cm 30yds
Băng keo giấy, bản ngang 2.4cm, trọng lượng ≥70g/cuộn
Cuộn
29
34
Băng keo giấy 5.0cm 30yds
Băng keo giấy, bản ngang 5.0cm, trọng lượng ≥150g/cuộn
Cuộn
24
35
Dụng cụ bấm kim số 10
Dụng cụ bấm kim số 10
Cái
110
36
Dụng cụ bấm kim trung 391 Deli 60 tờ
Kích thước: 150 x 60 x 20 mm
Trọng lượng: 150 g
Chất liệu: Hợp kim thép
Khả năng bấm: 60 tờ A4 (20 lb)
Loại ghim sử dụng: 23/6, 23/10
Cái
5
37
Dụng cụ bấm kim lớn KW-RIO 50LA
Đồ bấm kim loại tốt, bấm được tối đa 210 tờ; dùng kim 23/6 – 23/23, Khoảng cách đóng tối đa ≥70mm từ cạnh giấy
Cái
5
38
Dụng cụ bấm lổ kW- 978
Đồ bấm lỗ: bấm được tối đa 30 tờ giấy; đường kính lỗ ϕ6mm, khoảng cách giữa 2 lỗ 80mm;
Cái
22
39
Kềm gỡ kim 1039
Kềm gỡ kim Eagle 1039A
Cái
14
40
Kim bấm số 10 Plus
Chiều ngang kim: 8.5mm, chiều dài chân kim: 4.7mm, 100 kim/thanh
Hộp
756
41
Kim bấm kW- 23/8
Chiều ngang kim: 12.85mm, chiều dài chân kim: 8mm, 100 kim/thanh
Hộp
20
42
Kim bấm kW- 23/10
Chiều ngang kim: 12.85mm, chiều dài chân kim: 10mm, 100 kim/thanh
Hộp
17
43
Kim bấm kW- 23/13
Chiều ngang kim: 12.85mm, chiều dài chân kim: 13mm, 100 kim/thanh
Hộp
18
44
Kim bấm kW- 23/15
Chiều ngang kim: 12.85mm, chiều dài chân kim: 15mm, 100 kim/thanh
Hộp
10
45
Kim bấm kW- 23/17
Chiều ngang kim: 12.85mm, chiều dài chân kim: 17mm, 100 kim/thanh
Hộp
17
46
Kim bấm kW- 23/20
Chiều ngang kim: 12.85mm, chiều dài chân kim: 20mm, 100 kim/thanh
Hộp
17
47
Kim bấm kW- 23/23
Chiều ngang kim: 12.85mm, chiều dài chân kim: 23mm, 100 kim/thanh
Hộp
17
48
Kẹp Bướm 15mm
Kẹp bướm 15mm
Hộp
306
49
Kẹp Bướm 19mm
Kẹp bướm 19mm
Hộp
217
50
Kẹp Bướm 25mm
Kẹp bướm 25mm
Hộp
142
51
Kẹp Bướm 32mm
Kẹp bướm 32mm
Hộp
199
52
Kẹp Bướm 41mm
Kẹp bướm 41mm
Hộp
105
53
Kẹp Bướm 51mm
Kẹp bướm 51mm
Hộp
194
54
Kẹp giấy C32
Kẹp giấy C32
Hộp
281
55
Kẹp giấy nhựa C62
Kẹp giấy nhựa C62
Hộp
135
56
Pin AA
điện áp danh nghĩa 1.5V; Pin kích thước AA
Viên
212
57
Pin AAA
điện áp danh nghĩa 1.5V; Pin kích thước AAA
Viên
210
58
Thước nhựa dẻo 30cm
Chiều dài: 30cm, chất liệu nhựa dẻo
Cây
58
59
Thước nhựa cứng 30cm
Chiều dài: 30cm, chất liệu nhựa cứng
Cây
75
60
Bút xóa Plus WH-105TR
Bút xóa kéo 5mmx12m
Cây
155
61
Bút xóa CP-02
Bút xóa nước, dung tích 12ml. Bút xóa đều mực, không lem, nhòe, mau khô, che phủ tốt giúp nét chữ rõ ràng trên màn xóa, không đóng cặn ở đầu bút.
Cây
154
62
Bút dạ quang
Bút dạ quang 01 đầu, nét ≥4mm, nhiều màu: Vàng, Cam, Hồng, xanh lá, xanh dương
Cây
307
63
Bút dạ quang HL-03
Bút dạ qang 2 dạ quang: 0.5mm và 4mm, màu: xanh dương/xanh lá/vàng/hồng/cam
Cây
171
64
Bút lông dầu 2 đầu kim Zebifa (10 cây/hộp)
Viết được trên nhiều chất liệu: giấy, gỗ, da, nhựa, thủy tinh, … nét: 0.4mm và 1mm, màu: xanh/đỏ/đen;
Hộp
42
65
Bút lông kim PM-04
Viết được trên nhiều chất liệu: giấy, gỗ, da, nhựa, thủy tinh, … nét: 0.4mm và 1mm, màu: xanh/đỏ/đen;
Cây
52
66
Bút lông dầu PM-09 (P.GĐXD mỗi thứ 1 màu)
Viết được trên nhiều chất liệu: giấy, gỗ, da, nhựa, thủy tinh, … nét: 0.8mm và 6mm, màu: xanh/đỏ/đen;
Cây
90
67
Bút lông dầu L113 (P.GĐXD mỗi thứ 1 màu)
dùng viết lên các bề mặt: nhựa, sắt, giấy, thép, thuỷ tinh, kính, đánh dấu lên dây điện, bao bì, thùng carton, gỗ…
Sản phẩm có thể đổ mực thay khi bút hết mực rất dễ dàng, mang tính kinh tế cao, tiết kiệm cho người sử dụng.
Chất lượng an toàn Không phai, không nhòe khi thấm nước.
Cây
54
68
Bút lông bảng -WB03 (xanh, đỏ, đen)
Viết được trên bề mặt bảng trắng, dễ lau chùi, an toàn – không độc hại, … nét: 2.5mm, màu: xanh/đỏ/đen;
Cây
4
69
Miếng chùi bảng
Miếng chùi bảng
Cái
1
70
Chuốt chì
Chuốt chì
Cái
135
71
Bút chì GP-01 2B
Bút chì gỗ, chất liệu chì 2B
Cây
364
72
Bút bi -027(p.GĐXD Q.1-3 dỏ, 2 đen; Q.2 – 2 đỏ, 3 đen; Q.3-3 dỏ, 2 đen; Q.4 – 2 đỏ, 3 đen)
TL-027 (đầu 0.5mm), Thiên Long hoặc tương đương
Cây
246
73
Bút bi -036 (P.P chế đen)
TL-036 (đầu 0.7mm), Thiên Long hoặc tương đương
Cây
595
74
Bút bi -047
TL-047 (đầu 0.7mm), Thiên Long hoặc tương đương
Cây
441
75
Bút GEL-B03
TL-Gel 03 (đầu 0.5mm), Thiên Long hoặc tương đương
Cây
242
76
Bút cặp cắm quầy
Bộ
8
77
Dây thun cột tiền (đại)
Đường kính ≥3.5cm,
chu vi: ≥11cm, bề ngang 3mm, chất liệu cao su
Bịch
16
78
Dao lam
Dao lam
Hộp
42
79
Dao SDI 0426 lớn
Chất liệu nhựa tốt, lưỡi dao 18mm
Cây
5
80
Kéo S180
Kéo S180, dài 17.5cm, chất liệu thép
Cây
94
81
Keo khô
Hồ dán giấy khô, độ dính cao, trọng lượng 8g
Ống
50
82
Keo nước 30ml
30ml
Ống
434
83
Gôm trung Pentel
Kích thước: 1.2 x 1.7 x 4.1cm, chất liệu màu trắng, mềm
Viên
172
84
Mực S61, S62 ,S63
(p.tvxd Quý 1 -5 dỏ + 5 xanh, Quý 2 – 3 đỏ, p.QLVH Q.2 – 1 xanh)
Mực dùng cho tampon dấu, dung tích 28ml, màu đỏ
Chai
14
85
Tampon S1822-7
Kích thước 14 x 38 mm
Cái
21
86
Tampon S1823-7
Kích thước 18 x 47 mm
Cái
5
87
Tampon S1824-7
Kích thước 22 x 58 mm
Cái
6
88
Khăn giấy lụa hộp 180 tờ (5 màu)
180 tờ/hộp
Hộp
134
89
giấy vệ sinh 700g
(cuộn to)
700g
Cuộn
445
90
Kem đánh răng
Kem đánh răng
Hộp
4
91
Sữa rửa tay 450g
Sữa rửa tay 450g
Chai
288
92
NRC chanh 400g
NRC chanh 400g
Chai
4
93
Nước lau kính 580ml
Nước lau kính 580ml
Chai
4
94
Nước tẩy nhà tắm siêu sạch 900ml
Nước tẩy nhà tắm siêu sạch 900ml
Chai
68
95
Tẩy bồn cầu 880ml
Tẩy bồn cầu 880ml
Chai
192
96
Xịt muỗi 600ml
Xịt muỗi 600ml
Chai
8
97
Xịt phòng hương chanh 280ml
Xịt phòng hương chanh 280ml
Chai
8
98
Khăn lau đa năng 30×35
Khăn lau đa năng 30×35
Cái
120
99
Chổi nhựa quét nhà
Chổi nhựa quét nhà
Cây
20
100
Cây lau nhà tròn
Cây lau nhà tròn
Cây
10
101
Cây đẩy nước sàn nhà
Cây đẩy nước sàn nhà 75cm
Cây
4
102
Đồ hốt rác cán lớn
Đồ hốt rác cán lớn
Cái
20
103
Thảm nhựa 90×120
Thảm nhựa 90×120
Cái
4
104
Thảm san hô 40×60
Thảm san hô 40×60
Cái
8
105
Cuộn rác ba màu đại
Cuộn rác ba màu đại
Kg
96
106
Túi rác đen 90x120cm
Túi rác đen 90x120cm
Kg
96
107
Bộ lau nhà 360
Bộ
3
108
Túi xốp trắng 35×60
Túi xốp trắng 35×60
Kg
8
109
Bình ắc quy
Loại: Axit chì kín khí – không bảo dưỡng, tuổi thọ thiết kế 5 năm.
Điện áp 12VDC, tương thích với APC Smart-UPS 5000
Cái
16
110
Đèn pin
Đèn pin LED
Chất liệu nhôm
Điện áp sử dụng 1.5V (AA)
Phạm vi chiếu sáng >30m
Độ sáng 50lumens
Tiêu chuẩn: IP65.
Cái
4
111
Ổ cắm 6 lỗ
Lỗ cắm 3 chấu chịu tải 16A 250VAC
Dây đồng N/L/TE
Thiết bị đóng ngắt nhiệt + từ 32A
Phích cắm Nema 5/15P chịu
Có đèn LED
Cái
20
112
Ổ cắm 6 lỗ 3 chấu, 5m
Ổ cắm 6 lỗ 3 chấu, 5m
Cái
20
113
Giấy note nhựa không
mũi tên (15mmx20mm*3pcs)
Xấp
14
114
dán nhãn tomy brand
(36mmx77mm)
Xấp
6
115
Bìa nút A3
Cái
400
Đề nghị các nhà thầu gửi bảng báo giá trên về Trung tâm Quản lý nhà và Giám định xây dựng trước ngày 15 tháng 4 năm 2025.
– Địa điểm: Phòng Tổ chức – Hành chính, Cao ốc 255 Trần Hưng Đạo, Phường Cô Giang, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh./.
Trung tâm Quản lý nhà và Giám định xây dựng đang thực hiện lập dự toán gói thầu “Mua sắm văn phòng phẩm năm 2025” kính mời các Nhà thầu có đủ năng lực, kinh nghiệm trong lĩnh vực cung cấp dịch vụ lập bảng báo giá theo khối lượng như sau:
Stt |
Danh mục hàng hóa |
Thông số kỹ thuật |
Đơn vị tính |
Tổng |
Ghi chú |
|
|
1 |
Giấy in 80gsm A3 |
Giấy in cao cấp, đẹp, trắng, mịn, láng, giấy được làm từ 100% tinh bột giấy; không có bụi giấy; bột giấy hóa học tẩy trắng, có độ sạch hóa học và chất lượng cao, đốm khác màu phân biệt được bằng mắt thường; Giấy phải có màu sắc đồng đều trong cùng một lô hàng; đốm khác màu phân biệt được bằng mắt thường; mặt giấy phẳng có độ nhẵn cao, không nhăn, gấp, thủng rách hoặc khuyết tật bề mặt khác. |
Ream |
9 |
|
||
2 |
Giấy in 80gsm A4 |
Giấy in cao cấp, đẹp, trắng, mịn, láng, giấy được làm từ 100% tinh bột giấy; không có bụi giấy; bột giấy hóa học tẩy trắng, có độ sạch hóa học và chất lượng cao, đốm khác màu phân biệt được bằng mắt thường; Giấy phải có màu sắc đồng đều trong cùng một lô hàng; đốm khác màu phân biệt được bằng mắt thường; mặt giấy phẳng có độ nhẵn cao, không nhăn, gấp, thủng rách hoặc khuyết tật bề mặt khác. |
Ream |
1936 |
|
||
3 |
Giấy Fo màu 80gsm A4 (màu hồng+màu xanh) |
Giấy Ford màu A4 định lượng 80gsm, chất lượng giấy cao cấp, không cặn bẩn |
Ream |
26 |
|
||
4 |
Giấy bìa màu 180gsm A4 (P.LT + P.GĐ màu xanh) (P.TVXD Quý 1 -5 xanh + 5 đỏ, Quý 2 – 2 xanh +5 đỏ) |
Khổ A4 (1 xấp = 100 tờ), nhiều màu |
Xấp |
72 |
|
||
5 |
Giấy in ảnh 1 mặt A4 |
Chất liệu: Giấy láng, mịn, trắng bóng, định lượng 230gsm |
Xấp |
6 |
|
||
6 |
Giấy niêm phong A4 |
Chất liệu giấy pellure, mỏng, 100 tờ/xấp |
Xấp |
31 |
|
||
7 |
Giấy decal A4 đế xanh |
Khổ giấy: 210×297 mm |
Xấp |
32 |
|
||
8 |
Decal ảnh |
A4 (210 x 297mm) |
Xấp |
5 |
|
||
9 |
Giấy note 3×4 |
3 x 4 (76x101mm), màu vàng |
Xấp |
522 |
|
||
10 |
Giấy note mũi tên 5 màu |
Giấy note 5 màu, hình mũi tên (có keo ở đầu mũi tên) |
Xấp |
520 |
|
||
11 |
Tập 200 trang 62gsm |
Kích thước: 15 x 21 mm; định lượng 62gsm; số lượng trang giấy: 200 trang; giấy trắng, mịn, không lem mực/nước |
Quyển |
85 |
|
||
12 |
Sổ 25×35 |
Sổ Caro 25×35 – dày, giấy trắng, kẻ caro, không lem mực/nước |
Quyển |
21 |
|
||
13 |
Sổ 30×40 |
Sổ Caro 30×40 – dày, giấy trắng, kẻ caro, không lem mực/nước |
Quyển |
15 |
|
||
14 |
Bìa kiếng A4 |
Khổ A4 1.5mm |
Xấp |
50 |
|
||
15 |
Bìa lỗ A4 |
1 xấp = 100 cái, khổ A4, chất lượng màng nhựa trong suốt |
Xấp |
202 |
|
||
16 |
Bìa lá A4 |
Khổ A4 |
Cái |
952 |
|
||
17 |
Bìa lá F4 |
Khổ F4 |
Cái |
133 |
|
||
18 |
Bìa nút A4 |
Bìa nút khổ A4 |
Cái |
693 |
|
||
19 |
Bìa nút F4 dây |
Bìa nút khổ F4, có dây |
Cái |
80 |
|
||
20 |
Bìa nút F4 |
Bìa nút khổ F4 |
Cái |
1076 |
|
||
21 |
Bìa 40 lá |
40 lá nhựa A4, độ dày lá nhựa:0.8mm |
Cái |
82 |
|
||
22 |
Bìa 60 lá |
60 lá nhựa A4, độ dày lá nhựa:0.8mm |
Cái |
69 |
|
||
23 |
Bìa 3 dây 7P |
Kích thước 23×33, vải gáy 7cm, có 6 sợi dây ở 3 cạnh, trọng lượng ≥350g/cái |
Cái |
496 |
|
||
24 |
Bìa 3 dây 15P |
Kích thước 23×33, vải gáy 15cm, có 6 sợi dây ở 3 cạnh, trọng lượng ≥370g/cái |
Cái |
466 |
|
||
25 |
Bìa còng bật Plus 9P |
kích thước gáy 9cm |
Cái |
214 |
|
||
26 |
Băng keo trong/đục 2.4F100Y |
Băng keo trong/đục, bản ngang 2.4cm, trọng lượng ≥96g/cuộn |
Cuộn |
63 |
|
||
27 |
Băng keo trong/đục 4.8F100Y |
Băng keo trong/đục, bản ngang 4.7cm, trọng lượng ≥170g/cuộn |
Cuộn |
68 |
|
||
28 |
Băng keo simili 3F6 |
Băng keo simili, bản ngang 3.6cm, trọng lượng ≥75g/cuộn |
Cuộn |
86 |
|
||
29 |
Băng keo simili 4F8 |
Băng keo simili, bản ngang 4.7cm, trọng lượng ≥95g/cuộn |
Cuộn |
116 |
|
||
30 |
Băng keo 2 mặt 2.4cm |
Băng keo 2 mặt giấy, bản ngang 2.4cm, trọng lượng ≥90g/cuộn |
Cuộn |
63 |
|
||
31 |
Băng keo 2 mặt 5cm |
Băng keo 2 mặt giấy, bản ngang 4.7cm, trọng lượng ≥170g/cuộn |
Cuộn |
39 |
|
||
32 |
Băng keo 2 mặt xốp 2.4cm 10yds |
Băng keo 2 mặt xốp, bản ngang 2.4cm, trọng lượng ≥85g/cuộn |
Cuộn |
13 |
|
||
33 |
Băng keo giấy 2.4cm 30yds |
Băng keo giấy, bản ngang 2.4cm, trọng lượng ≥70g/cuộn |
Cuộn |
29 |
|
||
34 |
Băng keo giấy 5.0cm 30yds |
Băng keo giấy, bản ngang 5.0cm, trọng lượng ≥150g/cuộn |
Cuộn |
24 |
|
||
35 |
Dụng cụ bấm kim số 10 |
Dụng cụ bấm kim số 10 |
Cái |
110 |
|
||
36 |
Dụng cụ bấm kim trung 391 Deli 60 tờ |
Kích thước: 150 x 60 x 20 mm |
Cái |
5 |
|
||
37 |
Dụng cụ bấm kim lớn KW-RIO 50LA |
Đồ bấm kim loại tốt, bấm được tối đa 210 tờ; dùng kim 23/6 – 23/23, Khoảng cách đóng tối đa ≥70mm từ cạnh giấy |
Cái |
5 |
|
||
38 |
Dụng cụ bấm lổ kW- 978 |
Đồ bấm lỗ: bấm được tối đa 30 tờ giấy; đường kính lỗ ϕ6mm, khoảng cách giữa 2 lỗ 80mm; |
Cái |
22 |
|
||
39 |
Kềm gỡ kim 1039 |
Kềm gỡ kim Eagle 1039A |
Cái |
14 |
|
||
40 |
Kim bấm số 10 Plus |
Chiều ngang kim: 8.5mm, chiều dài chân kim: 4.7mm, 100 kim/thanh |
Hộp |
756 |
|
||
41 |
Kim bấm kW- 23/8 |
Chiều ngang kim: 12.85mm, chiều dài chân kim: 8mm, 100 kim/thanh |
Hộp |
20 |
|
||
42 |
Kim bấm kW- 23/10 |
Chiều ngang kim: 12.85mm, chiều dài chân kim: 10mm, 100 kim/thanh |
Hộp |
17 |
|
||
43 |
Kim bấm kW- 23/13 |
Chiều ngang kim: 12.85mm, chiều dài chân kim: 13mm, 100 kim/thanh |
Hộp |
18 |
|
||
44 |
Kim bấm kW- 23/15 |
Chiều ngang kim: 12.85mm, chiều dài chân kim: 15mm, 100 kim/thanh |
Hộp |
10 |
|
||
45 |
Kim bấm kW- 23/17 |
Chiều ngang kim: 12.85mm, chiều dài chân kim: 17mm, 100 kim/thanh |
Hộp |
17 |
|
||
46 |
Kim bấm kW- 23/20 |
Chiều ngang kim: 12.85mm, chiều dài chân kim: 20mm, 100 kim/thanh |
Hộp |
17 |
|
||
47 |
Kim bấm kW- 23/23 |
Chiều ngang kim: 12.85mm, chiều dài chân kim: 23mm, 100 kim/thanh |
Hộp |
17 |
|
||
48 |
Kẹp Bướm 15mm |
Kẹp bướm 15mm |
Hộp |
306 |
|
||
49 |
Kẹp Bướm 19mm |
Kẹp bướm 19mm |
Hộp |
217 |
|
||
50 |
Kẹp Bướm 25mm |
Kẹp bướm 25mm |
Hộp |
142 |
|
||
51 |
Kẹp Bướm 32mm |
Kẹp bướm 32mm |
Hộp |
199 |
|
||
52 |
Kẹp Bướm 41mm |
Kẹp bướm 41mm |
Hộp |
105 |
|
||
53 |
Kẹp Bướm 51mm |
Kẹp bướm 51mm |
Hộp |
194 |
|
||
54 |
Kẹp giấy C32 |
Kẹp giấy C32 |
Hộp |
281 |
|
||
55 |
Kẹp giấy nhựa C62 |
Kẹp giấy nhựa C62 |
Hộp |
135 |
|
||
56 |
Pin AA |
điện áp danh nghĩa 1.5V; Pin kích thước AA |
Viên |
212 |
|
||
57 |
Pin AAA |
điện áp danh nghĩa 1.5V; Pin kích thước AAA |
Viên |
210 |
|
||
58 |
Thước nhựa dẻo 30cm |
Chiều dài: 30cm, chất liệu nhựa dẻo |
Cây |
58 |
|
||
59 |
Thước nhựa cứng 30cm |
Chiều dài: 30cm, chất liệu nhựa cứng |
Cây |
75 |
|
||
60 |
Bút xóa Plus WH-105TR |
Bút xóa kéo 5mmx12m |
Cây |
155 |
|
||
61 |
Bút xóa CP-02 |
Bút xóa nước, dung tích 12ml. Bút xóa đều mực, không lem, nhòe, mau khô, che phủ tốt giúp nét chữ rõ ràng trên màn xóa, không đóng cặn ở đầu bút. |
Cây |
154 |
|
||
62 |
Bút dạ quang |
Bút dạ quang 01 đầu, nét ≥4mm, nhiều màu: Vàng, Cam, Hồng, xanh lá, xanh dương |
Cây |
307 |
|
||
63 |
Bút dạ quang HL-03 |
Bút dạ qang 2 dạ quang: 0.5mm và 4mm, màu: xanh dương/xanh lá/vàng/hồng/cam |
Cây |
171 |
|
||
64 |
Bút lông dầu 2 đầu kim Zebifa (10 cây/hộp) |
Viết được trên nhiều chất liệu: giấy, gỗ, da, nhựa, thủy tinh, … nét: 0.4mm và 1mm, màu: xanh/đỏ/đen; |
Hộp |
42 |
|
||
65 |
Bút lông kim PM-04 |
Viết được trên nhiều chất liệu: giấy, gỗ, da, nhựa, thủy tinh, … nét: 0.4mm và 1mm, màu: xanh/đỏ/đen; |
Cây |
52 |
|
||
66 |
Bút lông dầu PM-09 (P.GĐXD mỗi thứ 1 màu) |
Viết được trên nhiều chất liệu: giấy, gỗ, da, nhựa, thủy tinh, … nét: 0.8mm và 6mm, màu: xanh/đỏ/đen; |
Cây |
90 |
|
||
67 |
Bút lông dầu L113 (P.GĐXD mỗi thứ 1 màu) |
dùng viết lên các bề mặt: nhựa, sắt, giấy, thép, thuỷ tinh, kính, đánh dấu lên dây điện, bao bì, thùng carton, gỗ… |
Cây |
54 |
|
||
68 |
Bút lông bảng -WB03 (xanh, đỏ, đen) |
Viết được trên bề mặt bảng trắng, dễ lau chùi, an toàn – không độc hại, … nét: 2.5mm, màu: xanh/đỏ/đen; |
Cây |
4 |
|
||
69 |
Miếng chùi bảng |
Miếng chùi bảng |
Cái |
1 |
|
||
70 |
Chuốt chì |
Chuốt chì |
Cái |
135 |
|
||
71 |
Bút chì GP-01 2B |
Bút chì gỗ, chất liệu chì 2B |
Cây |
364 |
|
||
72 |
Bút bi -027(p.GĐXD Q.1-3 dỏ, 2 đen; Q.2 – 2 đỏ, 3 đen; Q.3-3 dỏ, 2 đen; Q.4 – 2 đỏ, 3 đen) |
TL-027 (đầu 0.5mm), Thiên Long hoặc tương đương |
Cây |
246 |
|
||
73 |
Bút bi -036 (P.P chế đen) |
TL-036 (đầu 0.7mm), Thiên Long hoặc tương đương |
Cây |
595 |
|
||
74 |
Bút bi -047 |
TL-047 (đầu 0.7mm), Thiên Long hoặc tương đương |
Cây |
441 |
|
||
75 |
Bút GEL-B03 |
TL-Gel 03 (đầu 0.5mm), Thiên Long hoặc tương đương |
Cây |
242 |
|
||
76 |
Bút cặp cắm quầy |
|
Bộ |
8 |
|
||
77 |
Dây thun cột tiền (đại) |
Đường kính ≥3.5cm, |
Bịch |
16 |
|
||
78 |
Dao lam |
Dao lam |
Hộp |
42 |
|
||
79 |
Dao SDI 0426 lớn |
Chất liệu nhựa tốt, lưỡi dao 18mm |
Cây |
5 |
|
||
80 |
Kéo S180 |
Kéo S180, dài 17.5cm, chất liệu thép |
Cây |
94 |
|
||
81 |
Keo khô |
Hồ dán giấy khô, độ dính cao, trọng lượng 8g |
Ống |
50 |
|
||
82 |
Keo nước 30ml |
30ml |
Ống |
434 |
|
||
83 |
Gôm trung Pentel |
Kích thước: 1.2 x 1.7 x 4.1cm, chất liệu màu trắng, mềm |
Viên |
172 |
|
||
84 |
Mực S61, S62 ,S63 |
Mực dùng cho tampon dấu, dung tích 28ml, màu đỏ |
Chai |
14 |
|
||
85 |
Tampon S1822-7 |
Kích thước 14 x 38 mm |
Cái |
21 |
|
||
86 |
Tampon S1823-7 |
Kích thước 18 x 47 mm |
Cái |
5 |
|
||
87 |
Tampon S1824-7 |
Kích thước 22 x 58 mm |
Cái |
6 |
|
||
88 |
Khăn giấy lụa hộp 180 tờ (5 màu) |
180 tờ/hộp |
Hộp |
134 |
|
||
89 |
giấy vệ sinh 700g |
700g |
Cuộn |
445 |
|
||
90 |
Kem đánh răng |
Kem đánh răng |
Hộp |
4 |
|
||
91 |
Sữa rửa tay 450g |
Sữa rửa tay 450g |
Chai |
288 |
|
||
92 |
NRC chanh 400g |
NRC chanh 400g |
Chai |
4 |
|
||
93 |
Nước lau kính 580ml |
Nước lau kính 580ml |
Chai |
4 |
|
||
94 |
Nước tẩy nhà tắm siêu sạch 900ml |
Nước tẩy nhà tắm siêu sạch 900ml |
Chai |
68 |
|
||
95 |
Tẩy bồn cầu 880ml |
Tẩy bồn cầu 880ml |
Chai |
192 |
|
||
96 |
Xịt muỗi 600ml |
Xịt muỗi 600ml |
Chai |
8 |
|
||
97 |
Xịt phòng hương chanh 280ml |
Xịt phòng hương chanh 280ml |
Chai |
8 |
|
||
98 |
Khăn lau đa năng 30×35 |
Khăn lau đa năng 30×35 |
Cái |
120 |
|
||
99 |
Chổi nhựa quét nhà |
Chổi nhựa quét nhà |
Cây |
20 |
|
||
100 |
Cây lau nhà tròn |
Cây lau nhà tròn |
Cây |
10 |
|
||
101 |
Cây đẩy nước sàn nhà |
Cây đẩy nước sàn nhà 75cm |
Cây |
4 |
|
||
102 |
Đồ hốt rác cán lớn |
Đồ hốt rác cán lớn |
Cái |
20 |
|
||
103 |
Thảm nhựa 90×120 |
Thảm nhựa 90×120 |
Cái |
4 |
|
||
104 |
Thảm san hô 40×60 |
Thảm san hô 40×60 |
Cái |
8 |
|
||
105 |
Cuộn rác ba màu đại |
Cuộn rác ba màu đại |
Kg |
96 |
|
||
106 |
Túi rác đen 90x120cm |
Túi rác đen 90x120cm |
Kg |
96 |
|
||
107 |
Bộ lau nhà 360 |
|
Bộ |
3 |
|
||
108 |
Túi xốp trắng 35×60 |
Túi xốp trắng 35×60 |
Kg |
8 |
|
||
109 |
Bình ắc quy |
Loại: Axit chì kín khí – không bảo dưỡng, tuổi thọ thiết kế 5 năm. |
Cái |
16 |
|
||
110 |
Đèn pin |
Đèn pin LED |
Cái |
4 |
|
||
111 |
Ổ cắm 6 lỗ |
Lỗ cắm 3 chấu chịu tải 16A 250VAC |
Cái |
20 |
|
||
112 |
Ổ cắm 6 lỗ 3 chấu, 5m |
Ổ cắm 6 lỗ 3 chấu, 5m |
Cái |
20 |
|
||
113 |
Giấy note nhựa không |
|
Xấp |
14 |
|
||
114 |
dán nhãn tomy brand |
|
Xấp |
6 |
|
||
115 |
Bìa nút A3 |
|
Cái |
400 |
|
Đề nghị các nhà thầu gửi bảng báo giá trên về Trung tâm Quản lý nhà và Giám định xây dựng trước ngày 15 tháng 4 năm 2025.
– Địa điểm: Phòng Tổ chức – Hành chính, Cao ốc 255 Trần Hưng Đạo, Phường Cô Giang, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh./.